Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scouting

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Hoạt động hướng đạo

Kỹ thuật chung

sự thăm dò

Xây dựng

sự tìm kiếm, sự giám sát, sự dò tìm

Xem thêm các từ khác

  • Scouting cost

    phí tổn điều tra,
  • Scoutmaster

    Danh từ: huynh trưởng hướng đạo sinh; người lãnh đạo một đoàn hướng đạo sinh,
  • Scow

    / skau /, Danh từ: sà lan, Kỹ thuật chung: tàu đáy bằng,
  • Scowl

    / skaul /, Danh từ: sự quắc mắt; sự cau có, sự giận dữ, vẻ cau có; vẻ mặt cáu kỉnh, vẻ...
  • Scowlingly

    Phó từ: quắc mắt; cau có, giận dữ, cáu kỉnh,
  • Scrabble

    / skræbl /, Danh từ: ( scrabble) trò chơi sắp chữ, chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy, sự cào bới,...
  • Scraf

    mặt vát,
  • Scrag

    / skræg /, Danh từ: người gầy nhom, người gầy khẳng khiu; súc vật gầy nhom, súc vật gầy khẳng...
  • Scragged

    Tính từ: xương xẩu gồ ghề; lởm chởm,
  • Scragginess

    / ´skræginis /, danh từ, sự gầy gò, sự khẳng khiu,
  • Scragging

    sự nén co (lò so), sự nén tự cứng,
  • Scraggly

    / ´skrægli /, Tính từ .so sánh: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thô, xộc xệch; không đều, scraggly...
  • Scraggy

    / skrægi /, Tính từ .so sánh: gầy giơ xương, khẳng khiu, scraggy neck, cái cổ khẳng khiu
  • Scram

    / skræm /, Thán từ: (từ lóng) cút nhanh!, xéo!, Nội động từ: (thông...
  • Scram control

    sự điều khiển hãm,
  • Scram delay

    sự dừng trễ, sự không dừng tức thời,
  • Scram protection

    sự bảo vệ ngừng khẩn cấp,
  • Scram rod

    phanh hãm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top