- Từ điển Anh - Việt
Scowl
Nghe phát âmMục lục |
/skaul/
Thông dụng
Danh từ
Sự quắc mắt; sự cau có, sự giận dữ
Vẻ cau có; vẻ mặt cáu kỉnh, vẻ mặt giận dữ
Nội động từ
( + at) quắc mắt; nhìn với vẻ cau có, giận dữ, cáu kỉnh
Hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- black look , dirty look , evil eye * , glower , grimace , lower
verb
- disapprove , glare , gloom , glower , grimace , look daggers at , lour , lower , make a face , expression , frown , lower.--n. frown
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scowled
, -
Scowling
, -
Scowlingly
Phó từ: quắc mắt; cau có, giận dữ, cáu kỉnh, -
Scrabble
/ skræbl /, Danh từ: ( scrabble) trò chơi sắp chữ, chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy, sự cào bới,... -
Scraf
mặt vát, -
Scrag
/ skræg /, Danh từ: người gầy nhom, người gầy khẳng khiu; súc vật gầy nhom, súc vật gầy khẳng... -
Scragged
Tính từ: xương xẩu gồ ghề; lởm chởm, -
Scragginess
/ ´skræginis /, danh từ, sự gầy gò, sự khẳng khiu, -
Scragging
sự nén co (lò so), sự nén tự cứng, -
Scraggly
/ ´skrægli /, Tính từ .so sánh: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thô, xộc xệch; không đều, scraggly... -
Scraggy
/ skrægi /, Tính từ .so sánh: gầy giơ xương, khẳng khiu, scraggy neck, cái cổ khẳng khiu -
Scram
/ skræm /, Thán từ: (từ lóng) cút nhanh!, xéo!, Nội động từ: (thông... -
Scram control
sự điều khiển hãm, -
Scram delay
sự dừng trễ, sự không dừng tức thời, -
Scram protection
sự bảo vệ ngừng khẩn cấp, -
Scram rod
phanh hãm, -
Scramble
/ skræmbl /, Danh từ: sự bò, sự trườn (trên miếng đất mấp mô), cuộc thi mô tô, cuộc thử... -
Scramble eggs
Danh từ số nhiều: trứng bác, -
Scramble for
tranh giành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.