Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Screen grid

Mục lục

Toán & tin

lưới (chắn) màn hình

Điện tử & viễn thông

lưới chắn (đèn điện tử)

Kỹ thuật chung

lưới chắn

Giải thích VN: Lưới thứ cấp trong đèn điện tử ở giữa lưới khiển và dương cực để làm giảm rung trở liên cực.

blue screen-grid
lưới chắn xanh lơ
screen grid tube
đèn có lưới chắn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top