Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scrimpy

Nghe phát âm

Mục lục

/´skrimpi/

Thông dụng

Tính từ
Bủn xỉn, keo kiệt, tằn tiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scrimshank

    / ´skrim¸ʃæηk /, Nội động từ: (quân sự) (thông tục) trốn việc,
  • Scrimshaw

    / ´skrim¸ʃɔ: /, Danh từ: vật chạm trổ (do thuỷ thủ làm để tiêu khiển), Ngoại...
  • Scrinium

    Danh từ: (sử học) ống quyển, tráp đựng sách,
  • Scrip

    / skrip /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày),...
  • Scrip dividend

    cổ tức bằng chứng chỉ, cổ tức trả bằng chứng khoán tạm thời (không trả bằng tiền), giấy chứng cổ tức đổi thành...
  • Scrip issue

    phát hành cổ phiếu thưởng cho cổ đông, phát hành cổ phiếu biếu không, sự phân phối cổ phiếu, sự phát hành cổ phiếu,...
  • Scripholder

    chỉ khoán, người có chứng khoán,
  • Scripholder (scrip holder)

    người giữ chứng khoán tạm thời,
  • Scripophily

    / skri´pɔfili /, Kinh tế: ưa chuộng chứng khoán cổ,
  • Script

    / skript /, Danh từ: (pháp lý) nguyên bản, bản chính, chữ viết (đối với chữ in); chữ thảo in,...
  • Script-writer

    Danh từ: người viết kịch bản (phim, kịch..),
  • Script file

    tệp kịch bản, tệp tập lệnh,
  • Script girl

    Danh từ: cô thư ký phụ tá đạo diễn phim,
  • Script type

    kiểu chữ viết tay,
  • Script writer

    người viết kịch bản phim,
  • Scripted

    Tính từ: Đọc theo kịch bản, a scripted talk on the radio, một buổi nói chuyện đọc theo kịch bản...
  • Scription

    Danh từ: thể chữ viết, phong cách viết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top