Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sealant

Mục lục

/ˈsilənt/

Thông dụng

Danh từ

Chất bịt kín

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Vật liệu bịt kín

Ô tô

chất làm kín

Xây dựng

keo gắn kín
nhựa bít kín
vật liệu trám kín

Điện

chất bít

Kỹ thuật chung

chất bít kín
silicon-rubber sealant
chất bịt kín bằng cao su silicon (cho nước, nhớt)
chất chống thấm
trét kín
vật bít kín
vật liệu bít
vật liệu bít kín

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top