Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sealed

Mục lục

/si:ld/

Thông dụng

Tính từ

Kín khít; được bịt kín

Chuyên ngành

Toán & tin

kín, niêm chặt

Xây dựng

niêm chặt

Kỹ thuật chung

kín
kín khít
hermetically sealed
được đệm kín khít
sealed window
cửa sổ (đóng) kín khít
đóng kín
sealed door
cửa đóng kín (không lọt khí)
sealed window
cửa sổ (đóng) kín khít
được bít kín
sealed insulating glass unit
ô kính được bịt kín
được bịt kín
sealed insulating glass unit
ô kính được bịt kín
được đóng kín
được hàn kín
hermetically-sealed compressor unit
thiết bị nén được hàn kín
pressure-sealed
được hàn kín áp
được trám kín

Kinh tế

dán kín
đậy kín
đóng kín
hàn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top