Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seasoned issue

Kinh tế

chứng khoán thời thượng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Seasoned issues

    phát hành chứng khoán đã dày dặn kinh nghiệm,
  • Seasoned lumber

    gỗ xẻ đã khô,
  • Seasoned meat

    thịt cho thêm gia vị,
  • Seasoned security

    chứng khoán đang tỏ khả năng, chứng khoán ổn định (được phát hành từ ít nhất 3 tháng),
  • Seasoned timber

    gỗ đã ngâm tẩm (vật liệu đóng tàu), gỗ ổn định, gỗ đã xử lý,
  • Seasoned wood

    gỗ đã ngâm tẩm (vật liệu đóng tàu), gỗ ổn định, gỗ đã xử lí, gỗ đã xử lý, gỗ khô,
  • Seasoner

    Nghĩa chuyên ngành: đồ gia vị, Từ đồng nghĩa: noun, condiment , flavor...
  • Seasoning

    / ´si:zəniη /, Danh từ: gia vị, Xây dựng: sự dưỡng hộ (bê tông),...
  • Seasoning (stone)

    sự bảo dưỡng (đá),
  • Seasoning check

    sự kiểm tra hong gỗ (khô),
  • Seasoning kiln

    lò sấy khô,
  • Seasoning of wood

    sự hong khô gỗ,
  • Seat

    / si:t /, Danh từ: ghế, chỗ ngồi (xem) phim.., vé đặt chỗ (đi du lịch..), mặt ghế, mông đít,...
  • Seat, Long

    ghế dọc,
  • Seat-belt

    / ´si:t¸belt /, Danh từ: Đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi)...
  • Seat-mile

    cước phí vận chuyển ứng với mỗi ghế ngồi,
  • Seat-of-the-pants

    tính từ: bằng trực giác, theo kinh nghiệm,
  • Seat (table) assignment

    ấn định chỗ ngồi /bàn,
  • Seat angle

    theo góc để lắp ráp, thép góc để lắp ráp, thép góc làm gối tựa (hàn vào đỉnh cột),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top