Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Secondary refrigerant

Mục lục

Hóa học & vật liệu

chất làm lạnh thứ cấp

Điện lạnh

chất tái lạnh
secondary refrigerant circuit
sơ đồ (vòng tuần hoàn) chất tải lạnh
secondary refrigerant circuit
sơ đồ chất tải lạnh
secondary refrigerant circuit
vòng tuần hoàn chất tải lạnh
secondary refrigerant inhibitor
chất ức chế (sự ăn mòn của) chất tải lạnh thứ cấp
secondary refrigerant inhibitor
chất ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh thứ cấp
secondary refrigerant system
hệ ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh
môi chất lạnh thứ cấp

Kỹ thuật chung

chất tải lạnh
secondary refrigerant circuit
sơ đồ (vòng tuần hoàn) chất tải lạnh
secondary refrigerant circuit
sơ đồ chất tải lạnh
secondary refrigerant circuit
vòng tuần hoàn chất tải lạnh
secondary refrigerant inhibitor
chất ức chế (sự ăn mòn của) chất tải lạnh thứ cấp
secondary refrigerant inhibitor
chất ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh thứ cấp
secondary refrigerant system
hệ ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top