Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seel

Nghe phát âm

Mục lục

/si:l/

Thông dụng

Ngoại động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng)
Bịt mắt (bóng)

Xem thêm các từ khác

  • Seem

    / si:m /, Nội động từ: có vẻ như, dường như, coi bộ, hình thái từ:...
  • Seemed

    ,
  • Seeming

    / ´si:miη /, Tính từ: có vẻ, làm ra vẻ; bề ngoài, Từ đồng nghĩa:...
  • Seemingly

    / ´si:miηli /, Phó từ: về bề ngoài; có vẻ, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Seemliness

    / ´si:mlinis /, danh từ, sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang, sự thích đáng, tính lịch sự, Từ...
  • Seemly

    / ˈsimli /, Tính từ .so sánh: tề chỉnh; thích đáng; lịch sự, Từ đồng...
  • Seems

    ,
  • Seen

    / si:n /,
  • Seep

    / si:p /, Nội động từ: rỉ ra, thấm qua (về chất lỏng), Hình Thái Từ:...
  • Seep-water

    nước ngấm,
  • Seepage

    / ˈsipɪdʒ /, Danh từ: sự rỉ ra, sự thấm qua; quá trình rỉ ra, quá trình thấm qua, chất lỏng...
  • Seepage analysis

    tính toán thấm, nghiên cứu độ thấm, sự phân tích thấm, underground seepage analysis, tính toán thấm trong đất
  • Seepage apron

    tấm chắn thấm,
  • Seepage area

    vùng thấm,
  • Seepage area of well

    vùng tác dụng thấm của going,
  • Seepage bed

    tầng thấm,
  • Seepage coefficient

    hệ số thấm,
  • Seepage discharge

    lưu lượng thấm,
  • Seepage dragline

    mương thải,
  • Seepage face

    mặt nước thấm qua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top