Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seep

Nghe phát âm

Mục lục

/si:p/

Thông dụng

Nội động từ

Rỉ ra, thấm qua (về chất lỏng)
water seeping through the roof of the tunnel
nước rỉ ra qua trần hầm

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

rỉ ra
thấm ra

Điện lạnh

thấm (qua)

Kỹ thuật chung

lọt ra
rò rỉ
thấm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bleed , drain , drip , exude , flow , ooze , percolate , permeate , soak , sweat , transude , trickle , weep , well , leach , transpire , dribble , infiltrate , leak , spread

Từ trái nghĩa

verb
pour

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top