Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seem

Nghe phát âm

Mục lục

/si:m/

Thông dụng

Nội động từ

Có vẻ như, dường như, coi bộ
he seems to be a good fellow
anh ta có vẻ là người tốt
it seems that he does not understand
coi bộ nó không hiểu
there seems to be some misunderstanding
hình như có sự hiểu lầm
not to seem to...
vì một lý do nào đó (nên) không...
he does not seem to like his job
vì một lý do nào đó anh ta không thích công việc của mình
to seem good to someone
được ai cho là giải pháp tốt nhất
this course of action seems good to me
tôi cho đường lối hành động ấy là tốt

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

hình như
hình như, dường như

Kỹ thuật chung

dường như

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
assume , be suggestive of , convey the impression , create the impression , give the feeling of , give the idea of , have the appearance of , have the aspects of , have the earmarks of , have the features of , have the qualities of , hint , imply , insinuate , intimate , look , look as if , look like , look to be , make a show of , pretend , resemble , show , show every sign of , sound , sound like , strike one as being , suggest , appear

Từ trái nghĩa

verb
be real

Xem thêm các từ khác

  • Seemed

    ,
  • Seeming

    / ´si:miη /, Tính từ: có vẻ, làm ra vẻ; bề ngoài, Từ đồng nghĩa:...
  • Seemingly

    / ´si:miηli /, Phó từ: về bề ngoài; có vẻ, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Seemliness

    / ´si:mlinis /, danh từ, sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang, sự thích đáng, tính lịch sự, Từ...
  • Seemly

    / ˈsimli /, Tính từ .so sánh: tề chỉnh; thích đáng; lịch sự, Từ đồng...
  • Seems

    ,
  • Seen

    / si:n /,
  • Seep

    / si:p /, Nội động từ: rỉ ra, thấm qua (về chất lỏng), Hình Thái Từ:...
  • Seep-water

    nước ngấm,
  • Seepage

    / ˈsipɪdʒ /, Danh từ: sự rỉ ra, sự thấm qua; quá trình rỉ ra, quá trình thấm qua, chất lỏng...
  • Seepage analysis

    tính toán thấm, nghiên cứu độ thấm, sự phân tích thấm, underground seepage analysis, tính toán thấm trong đất
  • Seepage apron

    tấm chắn thấm,
  • Seepage area

    vùng thấm,
  • Seepage area of well

    vùng tác dụng thấm của going,
  • Seepage bed

    tầng thấm,
  • Seepage coefficient

    hệ số thấm,
  • Seepage discharge

    lưu lượng thấm,
  • Seepage dragline

    mương thải,
  • Seepage face

    mặt nước thấm qua,
  • Seepage flow

    dòng ngấm, dòng chảy thấm qua, dòng thấm, steady seepage flow, dòng thấm ổn định, steady state seepage flow, dòng thấm ổn định,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top