Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Selector replay

Điện

rơle bộ chọn
rơle hộp số

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Selector rod

    cáp cài số,
  • Selector string

    chuỗi bộ chọn,
  • Selector switch

    công tắc chọn lựa, bộ chuyển mạch chọn, công tắc bộ chọn, hộp số (sửa chữa), điều khiển,
  • Selector valve

    van điều khiển thắng,
  • Selectron

    Danh từ: Ống nhỏ tĩnh điện, ống nhớ tĩnh điện,
  • Selen-

    selenography, khoa nghiên cứu mặt trăng
  • Selenate

    / ´seli¸neit /, danh từ, (hoá học) selenat,
  • Selene

    cấu trúc hình liềm,
  • Selene unguium

    liềm móng,
  • Selenic

    / si´li:nik /, Tính từ: (hoá học) selenic, Hóa học & vật liệu:...
  • Selenide

    / ´selinaid /, Danh từ: (hoá học) selenua, Hóa học & vật liệu: selenua,...
  • Selenide antioxidant

    selenit chống ôxi hóa,
  • Selenious

    / si´li:niəs /, Hóa học & vật liệu: selenơ,
  • Selenite

    / ´seli¸nait /, Danh từ: (khoáng chất) selenit, ( selenite) người trên mặt trăng,
  • Selenite cement

    xi-măng có phụ gia (thạch cao mịn) a-le-bat (để làm chóng cứng),
  • Selenite culture medium

    môi trường nuôi cấy selenit,
  • Selenitic

    Tính từ: (thuộc) mặt trăng; (thuộc) người trên mặt trăng, selenit (vôi),
  • Selenium

    / si´li:niəm /, Danh từ: (hoá học) selen; nguyên tố không kim loại cùng nhóm với lưu hùynh,
  • Selenium (Se)

    selen,
  • Selenium cell

    Danh từ: pin selen (pin có chứa một mảnh selen dùng trong các thiết bị quang điện), phần tử selen,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top