Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-government

Nghe phát âm

Mục lục

/¸self´gʌvənmənt/

Thông dụng

Danh từ

Chế độ tự trị, chế độ tự quản; chính phủ tự trị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
autonomy , independence , independency , liberty , sovereignty

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top