- Từ điển Anh - Việt
Liberty
Nghe phát âmMục lục |
/ˈlɪbərti/
Thông dụng
Danh từ
Tự do, quyền tự do
Sự tự tiện, sự mạn phép
( số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện
( số nhiều) đặc quyền
Nữ thần tự do
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- autarchy , authorization , autonomy , birthright , carte blanche , choice , convenience , decision , deliverance , delivery , dispensation , emancipation , enfranchisement , enlightenment , exemption , franchise , free speech , immunity , independence , leave , leisure , liberation , license , opportunity , permission , power of choice , prerogative , privilege , relaxation , release , rest , right , sanction , self-determination , self-government , sovereignty , suffrage , unconstraint , freedom , manumission , independency , furlough
Từ trái nghĩa
noun
- arrest , imprisonment , incarceration , restraint , bondage , captivity , constraint , serfdom , servitude , slavery , subjection
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Liberty cap
Danh từ: tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, ( số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái... -
Liberty hall
Thành Ngữ:, liberty hall, nơi tự do thoải mái -
Liberty horse
Danh từ: ngựa xiếc biểu diễn không có người cưỡi, -
Liberty of contracting
quyền tự do ký hợp đồng, -
Liberty of trading
quyền tự do buôn bán, -
Liberty ship
tàu tự do, -
Libethenite
lebetenit, Địa chất: libethenit, -
Libidinal
/ li´bidinəl /, tính từ, (triết học) (thuộc) dục tính, (thuộc) sức sống, (thuộc) sinh lực, -
Libidinous
/ li´bidinəs /, Tính từ: dâm đãng, dâm dật, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Libidinousness
/ li´bidinəsnis /, danh từ, tính dâm đãng, tính dâm dật, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence... -
Libido
/ li´bi:dou /, Danh từ: (triết học) dục tình, sức sống, sinh lực, Từ đồng... -
Libname (library name)
tên thư viện, -
Libra
/ ´laibrə /, Danh từ: (thiên văn học) cung thiên bình, -
Libran
Tính từ: (thuộc) cung thiên bình, -
Librarian program
chương trình thủ thư, -
Librarianship
/ laɪˈbrɛəriənˌʃɪp /, danh từ, chức quản lý thư viện, chức quản thủ thư viện, -
Library
/ 'laibrəri /, Danh từ: thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung,... -
Library-name
tên thư viện, -
Library (LIB)
thư viện, thư viện chương trình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.