- Từ điển Anh - Việt
Sell
Nghe phát âm/sel/
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) sự thất vọng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa, sự lường gạt
Ngoại động từ .sold
Bán, để lại (hàng hoá); chuyên bán
Có trữ (cái gì) để bán, là người bán (cái gì)
Ăn khách, bán được, tìm người mua được
Thuyết phục; làm cho tin
(thông tục) lừa bịp (ai)
Phản bội, bán rẻ (nước, lương tâm); bán rẻ mình
(từ lóng) làm cho thất vọng
Quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích cái gì
( + off) bán xon
( + out) phản lại nguyên tắc của mình; sang nhượng, bán lại
Cấu trúc từ
the hard/soft sell
- bán cái gì một cách nhồi nhét/mời mọc
to be sold on something
- thích thú cái gì
to sold out (of something)
- bán hết sạch
to sell up
- bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản)
to sell somebody down the river
- (thông tục) bán rẻ ai
to sell one's life dearly
- bán rẻ ai
to sell somebody a pup
- (thông tục) bán đồ dỏm; bịp
to sell one's soul (to the devil)
- bán linh hồn cho quỷ dữ; bán rẻ danh dự
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán kinh tế ) bán, thương mại
Kỹ thuật chung
bán
Kinh tế
bán
bán chạy
chuyên doanh buôn bán
đánh lừa
được tiêu thụ
phỉnh
tiêu thụ
- sell-by date
- thời hạn tiêu thụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advertise , auction , bargain , barter , be in business , boost , clinch the deal , close , close the deal , contract , deal in , dispose , drum , dump , exchange , handle , hawk , hustle , market , merchandise , move , peddle , persuade , pitch , plug , puff * , push , put across , put up for sale , retail , retain , snow , soft sell * , soft soap * , spiel * , stock , sweet talk * , trade , traffic , unload , vend , wholesale , deal , merchant , argue into , bring , bring around , convince , get , induce , prevail on , talk into , (slang) deceive , betray , cheat , deliver , fetch , imposeupon , negotiate , supply , transfer
phrasal verb
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sell-buy date
hạn sử dụng, -
Sell-by auction
bán đấu giá, -
Sell-by date
hạn chót bán, thời hạn tiêu thụ, -
Sell-off in the dollar
sự bán hàng loạt đô-la, -
Sell-out
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo,... -
Sell-side
bên bán, -
Sell a bear
bán gấu (chứng khoán), bán khống, đầu cơ giá xuống, -
Sell and leaseback agreement
hợp đồng bán xong cho thuê lại, -
Sell at a bargain
bán hạ giá, -
Sell at a bargain (to ...)
bán hạ giá, -
Sell at a discount
bán có chiết khấu (= bán dưới giá bình thường), -
Sell at a loss
bán lỗ vốn, -
Sell at a loss (to ...)
bán lỗ vốn, -
Sell at a low price
bán giá rẻ, -
Sell at a premium
bán có lời, bán giá cao, -
Sell at a premium (to ...)
bán có lời, bán giá cao, -
Sell at a profit
bán có lời, -
Sell at a profit (to ...)
bán có lời, -
Sell at a reduced price (to ...)
bán giá giảm, -
Sell at any price
bán với bất cứ giá nào, bán tống bán tháo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.