Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Semblable

Nghe phát âm

Mục lục

/´sembləbl/

Thông dụng

Tính từ

(từ cổ,nghĩa cổ) trông giống, từa tựa, tương tự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Semblance

    / ´sembləns /, Danh từ: ( + of) sự trông giống cái gì; vẻ bề ngoài của cái gì, Từ...
  • Semeiography

    sự mô tả triệu chứng,
  • Semeiology

    / ¸si:mai´ɔlədʒi /, như semiology, Kỹ thuật chung: triệu chứng học,
  • Semeiotic

    / ¸si:mi- /, Y học: thuộc triệu chứng,
  • Semeiotics

    / ¸si:mi- /, như semiology,
  • Semelincident

    chỉ gây bệnh một lần,
  • Semelparity

    (tình trạng) chỉ đẻ một lần,
  • Sememe

    / ´semi:m /, Danh từ: nghĩa vị,
  • Semen

    / ´si:men /, Danh từ: tinh dịch (chất lỏng trắng có chứa tinh trùng do động vật đực sản sinh...
  • Semenology

    mônhọc về tinh dịch,
  • Semenuria

    tinh dịch niệu,
  • Semester

    / si´mestə /, Danh từ: học kỳ, lục cá nguyệt (đặc biệt trong các trường đại học và trung...
  • Semestral

    / si´mestrəl /, tính từ, thuộc semester,
  • Semestric pylon

    cột tháp đối xứng,
  • Semeù

    tính từ có nhiều hoavăn nhỏ (huy hiệu),
  • Semi

    / ´semi /, Danh từ, số nhiều semis: (thông tục) nhà chung tường, Kỹ thuật...
  • Semi-

    / ´semi /, tiền tố, một nửa, nửa chừng; giữa một thời kỳ, một phần, phần nào, gần như, có một vài đặc điểm của,...
  • Semi-Closed anesthesia

    gây mê vòng nữa kín,
  • Semi-Confined Aquifer

    tầng ngậm nước bán giới hạn, tầng ngậm nước bị giới hạn bởi lớp đất có độ thẩm thấu kém. sự tái nạp và xả...
  • Semi-Loop Loss (SLL)

    suy hao nửa vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top