Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Semester

Nghe phát âm

Mục lục

/si´mestə/

Thông dụng

Danh từ

Học kỳ, lục cá nguyệt (đặc biệt trong các trường đại học và trung học Mỹ)
the summer semester
học kỳ mùa hè


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
course , period , quarter , session

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top