Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Semi-group

Toán & tin

nửa nhóm
difference semi-group
(đại số ) nửa nhóm sai phân
equiresidual semi-group
nửa nhóm đồng thặng dư
idempotent semi-group
nửa nhóm luỹ đẳng
inverse semi-group
(đại số ) nửa nhóm con ngược
limitative semi-group
(đại số ) nửa nhóm giới hạn
non-potent semi-group
(đại số ) nửa nhóm không luỹ đẳng
pure semi-group
(đại số ) nửa nhóm thuần tuý
rectangular semi-group
nửa nhóm chữ nhật
self-invariant semi-group
nửa nhóm tự bất biến
stational semi-group
(đại số ) nửa nhóm dừng
strong semi-group
nửa nhóm mạnh
strongly reversible semi-group
nửa nhóm nghịch đảo mạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top