Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Semolina

Nghe phát âm
/¸semə´li:nə/

Thông dụng

Cách viết khác semola

Như semola

Xem thêm các từ khác

  • Sempatic

    đá sempatic, đá phun trào,
  • Sempervirent

    Tính từ: (cây) thường xanh,
  • Sempiternal

    / ¸sempi´tə:nəl /, Tính từ: (văn học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) vĩnh viễn, vĩnh cửu, bất diệt,...
  • Sempiternity

    / ¸sempi´tə:niti /, danh từ, tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu, tính bất diệt, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Semplice

    Tính từ: (âm nhạc) bình dị,
  • Sempre

    Phó từ: (âm nhạc) liên tục,
  • Sempstress

    như seamstress,
  • Semseyite

    semseit,
  • SemÐ

    Tính từ: có nhiều hoa văn nhỏ (huy hiệu),
  • Sen

    Danh từ: Đồng xen (một xu, tiền nhật), viết tắt, ( sen) y tá được hành nghề (sau hai năm đào...
  • Sen's index

    chỉ số sen,
  • Sen alloy

    hợp kim sen,
  • Senarmontite

    senacmontit,
  • Senary

    / ´si:nəri /, Tính từ: gồm 6 phần,
  • Senate

    / ´senit /, Danh từ: ( senate) (viết tắt) sen thượng nghị viện (của quốc hội lập pháp ở pháp,...
  • Senate Tourism Caucus

    tiểu ban du lịch thượng viện,
  • Senator

    / ˈsɛnətər /, Danh từ: (viết tắt) sen thượng nghị sĩ, Từ đồng nghĩa:...
  • Senatorial

    / ¸senə´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ, senatorial office, văn phòng thượng nghị...
  • Senatorial district

    Danh từ: khu vực bầu một thượng nghị sĩ,
  • Senatorship

    / ´senətəʃip /, danh từ, cương vị thượng nghị sĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top