Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Senate

Nghe phát âm

Mục lục

/´senit/

Thông dụng

Danh từ

( Senate) (viết tắt) Sen thượng nghị viện (của quốc hội lập pháp ở Pháp, Mỹ..)
a Senate committee
ủy ban của Thượng viện
Ban giám hiệu (ở trường đại học)
Viện nguyên lão; hội đồng nhà nước cao nhất (ở thời cổ La Mã)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top