Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sen

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đồng xen (một xu, tiền Nhật)
Viết tắt
( SEN) Y tá được hành nghề (sau hai năm đào tạo) ( State Enrolled Nurse)
she is an SEN
cô ta là một y tá được phép hành nghề
( Sen) Thượng nghị viện ( Senate)
( Sen) Thượng nghị sĩ ( Senator)
( Sen) Già, Bố ( Senior) (như) Snr, Sr

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

gỗ sen

Giải thích EN: The light, soft wood of the east Asian trees Acanthopanax ricinifolius or Kalopanax pictus; used for interior trim, cabinets, doors, musical instruments, furniture, sporting goods, and veneers.Giải thích VN: Một loại gỗ nhẹ mềm thuộc loại cây Acanthopanax ricinifolius hoặc Kalopanax pictus mọc ở Đông Á; được dùng làm trang trí nội thất tủ, cửa, nhạc cụ, đồ nội thất, dụng cụ thể thao và lớp gỗ mặt trang trí.

Kinh tế

xen

Giải thích VN: Đồng xu của Campuchia, = 1/100 riel.


Xem thêm các từ khác

  • Sen's index

    chỉ số sen,
  • Sen alloy

    hợp kim sen,
  • Senarmontite

    senacmontit,
  • Senary

    / ´si:nəri /, Tính từ: gồm 6 phần,
  • Senate

    / ´senit /, Danh từ: ( senate) (viết tắt) sen thượng nghị viện (của quốc hội lập pháp ở pháp,...
  • Senate Tourism Caucus

    tiểu ban du lịch thượng viện,
  • Senator

    / ˈsɛnətər /, Danh từ: (viết tắt) sen thượng nghị sĩ, Từ đồng nghĩa:...
  • Senatorial

    / ¸senə´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ, senatorial office, văn phòng thượng nghị...
  • Senatorial district

    Danh từ: khu vực bầu một thượng nghị sĩ,
  • Senatorship

    / ´senətəʃip /, danh từ, cương vị thượng nghị sĩ,
  • Senatus

    / se´neitəs /, danh từ, viện nguyên lão (cổ la mã),
  • Senatus consultum

    Danh từ, số nhiều .senatus consulta: (cổ la mã) sắc lệnh của viện nguyên lão,
  • Send

    / send /, Ngoại động từ .sent: gửi, đưa, cử, phái (như) scend, cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời,...
  • Send-off

    / ´send¸ɔf /, danh từ, cuộc tiễn đưa, lễ tiễn đưa, lễ hoan tống, bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách...), sự bắt...
  • Send-up

    / ´send¸ʌp /, Danh từ: việc bắt chước nhằm chế nhạo ai/cái gì, Tính...
  • Send Data (SD)

    gửi dữ liệu,
  • Send Loudness Rating (SLR)

    định mức âm lượng phát,
  • Send Only Terminal (SOT)

    đầu cuối chỉ gửi,
  • Send Special -Information Tone Signal (SST)

    gửi âm báo thông tin đặc biệt,
  • Send To Back

    gởi ra sau, gửi ra sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top