Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Send data light (SD)

Toán & tin

đèn báo gửi dữ liệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Send gratis

    gởi miễn phí,
  • Send mail

    gửi thư,
  • Send message

    gọi điện văn, gửi điện văn,
  • Send money

    gửi tiền, vốn khởi động (để triển khai một hoạt động nào đó),
  • Send off

    gửi đi (một bức thư..), gởi đi (một bức thư...)
  • Send off the mail

    gửi thư đi (qua đường bưu điện),
  • Send off the mail (to ...)

    gởi thư đi (qua đường bưu điện),
  • Send offer (to ...)

    gởi giá chào,
  • Send on

    chuyển giao (một bức thư tới tay người nhận), gửi chuyển, gởi chuyển,
  • Send out

    phát (khói, hơi), phun,
  • Send sequence number (HLDC)

    số chuỗi gửi (hldc),
  • Send state

    trạng thái gửi,
  • Send time

    thời gian gửi,
  • Send to

    gởi đến,
  • Sendal

    / sendl /, Danh từ: (sử học) lụa xenđan (hàng lụa đẹp thời trung cổ), quần áo may bằng lụa...
  • Sendan

    Danh từ: lụa xenđan (thời trung cổ), y phục bằng lụa xenđan,
  • Sender

    / ´sendə /, Danh từ: người gửi (thư, quà...), (kỹ thuật) máy điện báo, Toán...
  • Sender-receiver

    máy thu-phát, multifrequency sender -receiver, máy thu phát đa tần
  • Sender (SNDR)

    nơi gửi , thiết bị gửi,
  • Sender group

    nhóm máy phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top