Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sending side

Toán & tin

bên gửi
phía gửi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sending station

    trạm phát, đài phát,
  • Sending terminated-ST

    hết đánh số phát đi,
  • Sending transport entity

    thực thể gửi,
  • Sendust

    hợp kim sendust,
  • Sendzimir process

    qui trình mạ điện sendzimir,
  • Seneca

    Danh từ: người xeneca (da đỏ ở tây nữu ước), tiếng xeneca,
  • Senecanian stage

    bậc senecani,
  • Senecio

    cây cúc bạc senecio,
  • Senecio corymbosus

    cây cúc bạc ngù,
  • Senecio jacobaea

    cây cúc bạc lưỡi chó,
  • Senecio lacobaea

    cây cúc bạc lưỡi chó,
  • Senecio scanders

    dây cúc hạc,
  • Senectitude

    Tính từ: (đùa cợt) tuổi già, Từ đồng nghĩa: noun, agedness , elderliness...
  • Senega

    / ´senigə /, danh từ, (thực vật học) cây xênêga (thuộc giống viễn chí),
  • Senesce

    Ngoại động từ: trở nên già,
  • Senescence

    / si´nesəns /, Danh từ: (y học) sự già yếu; quá trình trở nên già, Kỹ...
  • Senescent

    / si´nesənt /, tính từ, (y học) già yếu; lão hoá; trở nên già,
  • Seneschal

    / ´seneʃəl /, Danh từ: (sử học) người quản gia (trong các nhà quý tộc thời trung cổ),
  • Sengreen

    Danh từ: (thực vật học) cây cảnh thiên bờ tường,
  • Senhor

    Danh từ, số nhiều senhors, senhores: người nói tiếng bồ Đào nha, (đứng trước tên người) ông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top