Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sensationalism

Nghe phát âm

Mục lục

/sen´seiʃənə¸lizəm/

Thông dụng

Danh từ

Thuyết duy cảm
Xu hướng gây giật gân (trong (văn học), trong cuộc vận động (chính trị)...)
the sensationalism of the popular press
xu hướng giật gân của báo chí lá cải


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aggrandizement , boasting , excess , fabrication , fish story * , hype , hyperbole , overemphasis , puffery , tabloid journalism , tall story , whopper * , yellow journalism *

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top