Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sent

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem send


Xem thêm các từ khác

  • Sent Items

    các thứ đã gửi đi,
  • Sentence

    / 'sentəns /, Danh từ: (ngôn ngữ học) câu, (pháp lý) sự tuyên án; lời tuyên án; bản án; (từ...
  • Sentence case

    chữ hoa đầu câu,
  • Sentence control

    sự điều khiển câu,
  • Sentence key

    khóa câu,
  • Sentence of bankruptcy

    phán quyết phá sản, tuyên bố phá sản,
  • Sententia

    Danh từ, số nhiều sententiae: danh ngôn,
  • Sentential

    / sen´tenʃəl /, Tính từ: thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu, Toán & tin:...
  • Sentential calculus

    phép tính câu, phép tính mệnh đề, phép tính phán đoán,
  • Sententious

    / sen´tenʃəs /, Tính từ: có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn, trang trọng giả tạo (văn...
  • Sententiously

    Phó từ: có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn, trang trọng giả tạo (văn phong), lên mặt...
  • Sententiousness

    / sen´tenʃəsnis /, danh từ, tính chất châm ngôn, vẻ trang trọng giả tạo, tính hay lên mặt dạy đời, tính hay lên mặt đạo...
  • Sentience

    Danh từ: khả năng cảm giác, khả năng tri giác,
  • Sentiency

    như sentience,
  • Sentient

    / ´senʃənt /, Tính từ: có cảm giác, có tri giác; có khả năng nhận thức, có khả năng cảm thấy...
  • Sentiment

    / 'sentimənt /, Danh từ: tình, tình cảm (ngược với lý trí); sự đa cảm, tính ủy mị, đa cảm,...
  • Sentiment indicators

    các chỉ tiêu cảm tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top