- Từ điển Anh - Việt
Sentence
Nghe phát âmMục lục |
/'sentəns/
Thông dụng
Danh từ
(ngôn ngữ học) câu
(pháp lý) sự tuyên án; lời tuyên án; bản án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết
Ý kiến (tán thành, chống đối)
(từ cổ,nghĩa cổ) châm ngôn
Ngoại động từ
Kết án, tuyên án
Hình Thái Từ
- Ved : Sentenced
- Ving: Sentencing
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán logic ) câu, mệnh đề
Kỹ thuật chung
mệnh đề
- closed sentence
- mệnh đề đóng
- declarative sentence
- mệnh đề khai báo
- open sentence
- mệnh đề mở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- book , censure , clock , condemnation , considered opinion , decision , determination , dictum , doom , edict , fall , getup , hitch , jolt , judgment , knock , order , penalty , pronouncement , punishment , rap * , ruling , sending up the river , sleep , stretch , term , time , trick , vacation , verdict , adage , apothegm , axiom , construction , epigram , maxim , opinion , posy , precept , saying , syntax
verb
- adjudge , adjudicate , blame , condemn , confine , convict , damn , denounce , devote , doom , impound , imprison , incarcerate , jail , judge , mete out , ordain , pass judgment , penalize , proscribe , punish , put away * , put on ice , railroad * , rule , send to prison , send up the river , settle , take the fall , throw the book at , condemnation , edict , penalty , punishment , stretch , term , verdict
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sentence case
chữ hoa đầu câu, -
Sentence control
sự điều khiển câu, -
Sentence key
khóa câu, -
Sentence of bankruptcy
phán quyết phá sản, tuyên bố phá sản, -
Sententia
Danh từ, số nhiều sententiae: danh ngôn, -
Sentential
/ sen´tenʃəl /, Tính từ: thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu, Toán & tin:... -
Sentential calculus
phép tính câu, phép tính mệnh đề, phép tính phán đoán, -
Sententious
/ sen´tenʃəs /, Tính từ: có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn, trang trọng giả tạo (văn... -
Sententiously
Phó từ: có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn, trang trọng giả tạo (văn phong), lên mặt... -
Sententiousness
/ sen´tenʃəsnis /, danh từ, tính chất châm ngôn, vẻ trang trọng giả tạo, tính hay lên mặt dạy đời, tính hay lên mặt đạo... -
Sentience
Danh từ: khả năng cảm giác, khả năng tri giác, -
Sentiency
như sentience, -
Sentient
/ ´senʃənt /, Tính từ: có cảm giác, có tri giác; có khả năng nhận thức, có khả năng cảm thấy... -
Sentiment
/ 'sentimənt /, Danh từ: tình, tình cảm (ngược với lý trí); sự đa cảm, tính ủy mị, đa cảm,... -
Sentiment indicators
các chỉ tiêu cảm tính, -
Sentimental
/ ¸senti´mentəl /, Tính từ: Ủy mị; đa cảm (về vật), dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ... -
Sentimental loss
tổn thất do tâm trạng, tổn thất tình cảm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.