Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sequence number

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

số tuần tự
attribute a sequence number (packet, message...)
đánh số tuần tự

Điện tử & viễn thông

số hiệu dãy

Kỹ thuật chung

số thứ tự

Kinh tế

số thứ tự

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top