Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Serpent

Nghe phát âm

Mục lục

/'sə:pənt/

Thông dụng

Danh từ

Con rắn
the [[[old]]] Serpent
con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt
thiên the Serpent
chòm sao Bắc, chòm sao Thiên hà
(âm nhạc) Trompet cổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amphisb

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top