Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Serpentine

Nghe phát âm

Mục lục

/´sə:pən¸tain/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) rắn; hình rắn
Quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo
Thâm độc, nham hiểm
Uyên thâm
serpentine wisdom
học thức uyên thâm

Danh từ

(khoáng chất) Xecpentin
(kỹ thuật) ống ruột gà, ống xoắn

Nội động từ

Bò ngoằn ngoèo, đi quanh co, lượn khúc

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

secpentin

Toán & tin

đường hình rắn

Kỹ thuật chung

ống ruột gà
ống xoắn
serpentine coil
giàn ống xoắn
serpentine cooler
dàn lạnh ống xoắn
serpentine cooler
giàn lạnh ống xoắn
serpentine cooler
ống xoắn làm nguội

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anfractuous , artful , cagey , circuitous , clever , coiling , convoluted , crafty , cunning , curved , curvy , foxy , indirect , mazy , meandering , meandrous , shrewd , sinuous , slick , slinky , snakelike , snaky * , subtle , supple , twisting , twisting and turning , wily , flexuous , snaky , tortuous , crooked , devilish , devious , fiendish , serpentlike , sly , sneaky , tempting , winding , zigzag

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top