Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Server

Nghe phát âm

Mục lục

/´sə:və/

Thông dụng

Danh từ

Người hầu; người hầu bàn
Khay bưng thức ăn
(thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...)
Người phụ lễ

Chuyên ngành

Toán & tin

chương trình dịch vụ
máy phục vụ

Giải thích VN: Quan hệ giữa server với các máy tính khác là quan hệ chủ khách ( server/client). Máy chủ đáp ứng các yêu cầu của khách chứ không sai khiến máy khách như host.

communication server
máy phục vụ truyền thông
thin server
máy phục vụ mỏng
máy tính phục vụ

Điện tử & viễn thông

bộ trợ giúp
domain name server
bộ trợ giúp tên miền

Kỹ thuật chung

nhân viên công vụ
máy chủ

Giải thích VN: Quan hệ giữa server với các máy tính khác là quan hệ chủ khách ( server/client). Máy chủ đáp ứng các yêu cầu của khách chứ không sai khiến máy khách như host.

máy tính chủ
reliable transfer server
máy tính chủ chuyển tin cậy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top