Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Set-out

Mục lục

/´set¸aut/

Thông dụng

Danh từ

Lúc bắt đầu
at the first set-out
ngay từ lúc đầu
Sự trưng bày (thức ăn, đồ dùng, hàng hoá...)
Đồ trưng bày

Chuyên ngành

Kinh tế

sự bày hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Set-over

    sự xô lệch (ở chỗ nối), sự xô lệch (ở chỗ nối), Danh từ: sự xô lệch (ở chổ nối),...
  • Set-piece

    Danh từ: một vật độc lập để trang trí sân khấu, cách bố trí các pháo hoa để tạo nên một...
  • Set-point

    Danh từ: Điểm thắng (quần vợt),
  • Set-point temperature

    nhiệt độ xác định trước,
  • Set-screw

    Danh từ: vít cấy/ không mũ/ định vị, ốc hãm,
  • Set-screw spanner

    chìa vặn mặt đầu,
  • Set-screw wrench

    cây vặn ốc lục giác,
  • Set-square

    Danh từ: cái ê ke, thước đo góc (vẽ kỹ thuật), cái êke, ê ke,
  • Set-theoretic

    tập (hợp) lý thuyết, tập hợp lý thuyết,
  • Set-to

    / ´set¸tu: /, danh từ, số nhiều set-tos, cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả, Từ đồng nghĩa:...
  • Set-top (box, device)

    hộp đổi tín hiệu cáp tv,
  • Set-transitive

    bắc cầu hệ,
  • Set-up

    / ´set¸ʌp /, Danh từ: dáng người thẳng, dáng đi thẳng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ cấu, bố trí (của...
  • Set-up-scale instrument

    dụng cụ đo định cữ,
  • Set-up channel

    kênh đã thiết lập, đường kênh thiết lập,
  • Set-up charges

    phí vào cửa, tiền vào cửa,
  • Set-up diagram

    sơ đồ điều chỉnh,
  • Set-up man

    thợ điều chỉnh máy,
  • Set-up option

    sự tùy chọn thiết lập,
  • Set-up time

    thời gian lắp đặt, thời gian điều chỉnh (máy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top