- Từ điển Anh - Việt
Setback
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
khoảng lùi công trình
Giải thích EN: A technique in which the upper part of a building is recessed from the ground-level building line or from the part immediately below it; often a building has a series of such recessions, forming a steplike pattern.
Giải thích VN: Một kỹ thuật mà phần trên của tòa nhà được thụt vào so với đường mức sàn của nhà hoặc từ một phần ở ngay phía dưới. Thông thường một tòa nhà có một chuỗi các khoảng lùi.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sự đình đốn
sự giảm sút
sự thoái lui, sự thất bại, sự thoái trào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- about-face * , backset , bath * , blow , bottom , check , comedown , defeat , delay , difficulty , drawing board , flip-flop * , hindrance , hitch * , hold-up , impediment , misfortune , obstacle , rebuff , regress , regression , reversal , reversal of fortune , reverse , slowdown , stumbling block * , trouble , upset , whole new ballgame , (colloq.) backset , disappointment , loss , relapse , repulse
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Setback space
khoảng lùi, -
Setiferous
/ si´tifərəs /, có lông cứng, ' si:tous, tính từ -
Setigerous
như setiferous, -
Setline
Danh từ: dây câu giăng (như) trawl, -
Setllement
Độ lún, -
Setoff
Nghĩa chuyên ngành: phần lồi, răng, Nghĩa chuyên ngành: bù trừ, khấu... -
Seton
/ si:tn /, Danh từ: (y học) chỉ xuyên, -
Seton wound
vết thương xuyên qua, -
Setonwound
vết thương xuyên qua, -
Setose
/ ´si:tous /, Danh từ: (y học) chỉ xuyên, -
Sets
, -
Setscrew
/ ´set¸skru: /, Ô tô: đinh ốc hãm, giữ, Kỹ thuật chung: vít không... -
Sett
/ set /, Danh từ: gạch lát; đá lát, gỗ lát sàn, Cơ khí & công trình:... -
Sett paving
lát đá tảng, -
Settee
/ se´ti: /, Danh từ: ghế trường kỷ; xôfa loại nhỏ, Xây dựng: ghế... -
Setter
/ ´setə /, Danh từ: người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù, Cơ... -
Setter-on
/ ´setə¸ɔn /, danh từ, người đầu tiên, người xúi giục, -
Setter-up
thợ hiệu chỉnh, -
Setterwort
/ ´setə¸wə:t /, danh từ, (thực vật học) cây trị điên, -
Setting
/ ˈsɛtɪŋ /, Danh từ: sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.