Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Setting of net

Kinh tế

sự khâu lưới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Setting of rate

    sự định giá (tiền lương, thuế, tiền cước), sự định giá (tiền lương, thuế, tiền cước...)
  • Setting of safety valves

    sự điều chỉnh van an toàn,
  • Setting or mortar

    sự vừa đông kết,
  • Setting out

    thực hiện cắm mốc của nhà thầu,
  • Setting out pedosphere

    cọc tiêu trắc địa,
  • Setting period

    giai đoạn đông cứng, thời gian đông kết,
  • Setting plate

    tấm đệm, gối,
  • Setting point

    điểm đông cứng, điểm đông tụ, độ axit đông tụ (sữa), điểm gá đặt (chi tiết), điểm gá đặt (chi tiết),
  • Setting pond

    bể lắng trong,
  • Setting position

    vị trí đặt, vị trí thiết lập (thiết bị gia công chất dẻo),
  • Setting pressure

    áp suất điều chỉnh,
  • Setting process

    quá trình đông kết,
  • Setting range

    khoảng thiết lập (thiết bị gia công chất dẻo), khoảng điều chỉnh,
  • Setting rate

    tốc độ đông kết,
  • Setting ratio

    tỷ số chồn,
  • Setting retarder

    chất làm chậm đông kết,
  • Setting ring

    vành điều chỉnh, vành gá, vành chặn, vành đặt, vành thiết lập, vòng điều chỉnh, vòng định vị, vòng điều chỉnh, vòng...
  • Setting screw

    bulông định vị, vít định vị điều chỉnh, vít kẹp chặt, vít không đầu, vít điều chỉnh, vít xiết chặt,
  • Setting sheet

    bản hướng dẫn lắp ráp,
  • Setting shrinkage

    sự co (ngót) khi ngưng kết, sự co ngót do đông cứng, sự co do đông cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top