Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shaded pole motor

Mục lục

Toán & tin

mô tơ có cực che

Điện

động cơ có cực che

Giải thích VN: Động cơ mà mỗi cực từ trường được xẻ ra để xen một mạch cuộn dây nối tắt bằng đồng gọi là cuộn dây khởi động. cuộn dây này kết hợp với cuộn dây chính tạo ra chuyển động quay của từ trường để phát động.

động cơ cực bị chắn

Điện lạnh

động cơ cực từ xẻ rãnh

Kỹ thuật chung

động cơ có vòng lệch pha

Xem thêm các từ khác

  • Shaded relief

    địa hình được biểu thị bằng màu đậm nhạt,
  • Shaded walk

    lối đi có bóng râm,
  • Shadeless

    Danh từ: không có bóng tối; không có bóng râm, không có bóng mát, không có tán che, không có sắc...
  • Shades

    ,
  • Shadily

    Phó từ: tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bóng râm; có bóng râm, có bóng mát, (thông...
  • Shadiness

    / ´ʃeidinis /, danh từ, sự tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; tình trạng trong bóng râm; sự có bóng râm, sự có bóng...
  • Shading

    / ´ʃeidiη /, Danh từ: sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...), sự đánh bóng (bức tranh), sự...
  • Shading Coefficient

    hệ số bóng râm, lượng nhiệt mặt trời thẩm thấu qua một cửa sổ cho trước so với lượng nhiệt đi qua một ô cửa kính...
  • Shading coefficient (SC)

    hệ số che râm,
  • Shading coil

    cuộn chắn, cuộn tạo bóng, vành tạo bóng, vành chắn,
  • Shading correction

    sửa vệt,
  • Shading corrector

    bộ điều chỉnh tạo bóng,
  • Shading device

    thiết bị che nắng,
  • Shading ring

    cuộn chắn, cuộn tạo bóng, vành tạo bóng, vòng ẩn, vành chắn,
  • Shading signal

    tín hiệu tạo bóng,
  • Shading style

    kiểu bóng đổ,
  • Shadoof

    Danh từ: cần kéo nước (ở ai-cập),
  • Shadow

    / ˈʃædəu /, Danh từ: bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong...
  • Shadow-box

    Ngoại động từ: (thể dục thể thao) tập dượt đấu quyền với một đấu thủ vô hình,
  • Shadow-boxing

    / ´ʃædou¸bɔksiη /, danh từ, (thể dục,thể thao) sự đấm bóng (đấu với đối thủ tưởng tương để luyện tập) (quyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top