Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shaking grate

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

sàng lắc
sàng rung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shaking grizzly

    sàng lắc,
  • Shaking machine

    thiết bị rung (lắc),
  • Shaking motion

    chuyển động lắc,
  • Shaking palsy

    liệt rung (tên cũ dừng chỉ hội chứng liệt rung parkinson),
  • Shaking riddle

    sàng lắc,
  • Shaking screen

    cái sàng rung lắp, sàng kiểu rung lắc, sàng lắc, sàng rung, cái sàng rung,
  • Shaking shoe

    sàng phân loại dạng rung,
  • Shaking sieve

    dây lắc, rây rung, sàng rung, cái sàng rung, sàng lắc, sàng rung,
  • Shaking sieve sifter

    sàng tự cân bằng,
  • Shaking sound

    tiếng lắc, tiếng động chẩn,
  • Shaking table

    bàn lắc, bàn rung, bàn lắc,
  • Shaking trough

    máng rung, máng lắc, mái nhà phụ dốc một bên lắc,
  • Shako

    / ´ʃækou /, Danh từ: (quân sự) mũ sacô (mũ hình trụ trên có chùm lông),
  • Shaky

    / ´ʃeiki /, Tính từ: rung, run (do yếu, ốm đau..), không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động,
  • Shaky bridge

    cầu lắc lẻo,
  • Shaky business

    việc kinh doanh suy sụp,
  • Shaky wood

    gỗ có nhiều đường nứt,
  • Shale

    / ʃeil /, Danh từ: (khoáng chất) đá phiến sét (loại đá mềm dễ vỡ thành những mảnh mỏng,...
  • Shale-ash cellular concrete

    bê tông tro-đá phiến, bê tông rỗng,
  • Shale-oil

    / ´ʃeil¸ɔil /, danh từ, dầu đá phiến (dầu được lấy ra từ đá phiến sét),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top