Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shako

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃækou/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) mũ sacô (mũ hình trụ trên có chùm lông)

Xem thêm các từ khác

  • Shaky

    / ´ʃeiki /, Tính từ: rung, run (do yếu, ốm đau..), không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động,
  • Shaky bridge

    cầu lắc lẻo,
  • Shaky business

    việc kinh doanh suy sụp,
  • Shaky wood

    gỗ có nhiều đường nứt,
  • Shale

    / ʃeil /, Danh từ: (khoáng chất) đá phiến sét (loại đá mềm dễ vỡ thành những mảnh mỏng,...
  • Shale-ash cellular concrete

    bê tông tro-đá phiến, bê tông rỗng,
  • Shale-oil

    / ´ʃeil¸ɔil /, danh từ, dầu đá phiến (dầu được lấy ra từ đá phiến sét),
  • Shale brick

    gạch (có) phiến,
  • Shale diapir

    nếp điapia đá phiến (địa chất), nếp điapia sét,
  • Shale dome

    còm đá phiến sét (địa chất),
  • Shale naphtha

    dầu đá phiến,
  • Shale oil

    hắc ín đá phiến, dầu đá phiến, autun shale oil, dầu đá phiến autun
  • Shale tar

    nhựa đá phiến,
  • Shale wax

    sáp đá phiến,
  • Shall

    / ʃæl /, Trợ động từ .should: (chỉ các dự đoán tương lai), (chỉ ý chí, sự quyết tâm), (chỉ...
  • Shall plating

    lớp vỏ ngoài cùng của tàu phần thân và đáy,
  • Shalloon

    / ʃə´lu:n /, danh từ, vải salun, vải chéo len,
  • Shallop

    / ´ʃæləp /, danh từ, tàu sà lúp,
  • Shallot

    / ʃə´lɔt /, Danh từ: (thực vật học) cây hẹ tây (loại hành mọc thành cụm có thân cây nhỏ),...
  • Shallow

    / ʃælou /, Tính từ: nông, cạn, không sâu, nông cạn, hời hợt, Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top