Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sham feeding

Y học

bữaăn hư cấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shaman

    / ´ʃæmən /, Danh từ: pháp sư,
  • Shamanic

    / ʃə´mænik /, tính từ, thuộc shaman,
  • Shamanism

    / ´ʃæmə¸nizəm /, danh từ, saman giáo,
  • Shamateur

    / ´ʃæmətə /, Danh từ: (kinh bỉ, thể dục thể thao) vận động viên nghiệp dư được thuê,
  • Shamble

    Danh từ: dáng đi kéo lê; dáng đi lóng ngóng, sự chạy lóng ngóng, Nội động...
  • Shambles

    / ʃæmblz /, Danh từ số nhiều: lò mổ, lò sát sinh, cảnh chiếm giết loạn xạ, (thông tục) cảnh...
  • Shambolic

    / ʃæm´bɔlik /, Tính từ: (thông tục) (đùa cợt) lộn xộn, hỗn loạn,
  • Shame

    / ʃeɪm /, Danh từ: sự xấu hổ, sự tủi thẹn, sự ngượng ngùng, Điều ô danh; nỗi nhục, ( a...
  • Shame on you

    Thành Ngữ:, shame on you, anh nên thấy xấu hổ (về những gì anh đã làm hoặc nói)
  • Shamed

    ,
  • Shamefaced

    / ´ʃeim¸feist /, Tính từ: thẹn thùng, bẽn lẽn, xấu hổ, (thơ ca) khiêm tốn, kín đáo, Từ...
  • Shamefacedness

    / ʃeim´feisidnis /, danh từ, tính e thẹn, tính bẽn lẽn, tính hay xấu hổ, (thơ ca) tính khiêm tốn, tính kín đáo,
  • Shameful

    / 'ʃeimful /, Tính từ: Đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ, Từ đồng...
  • Shamefully

    Phó từ: Đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ,
  • Shamefulness

    / ´ʃeimfulnis /, danh từ, sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ, Từ đồng nghĩa:...
  • Shameless

    / ´ʃeimlis /, Tính từ: không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn, trơ...
  • Shamelessly

    Phó từ: không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn, trơ tráo,
  • Shamelessness

    / ´ʃeimlisnis /, danh từ, sự không biết hổ thẹn, sự không biết xấu hổ, sự vô liêm sỉ, sự trở trẽn, sự trơ tráo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top