Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shaped

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃeipt/

Thông dụng

Danh từ

(trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ
a kidney-shaped swimming-pool
một bể bơi hình bầu dục
pear-shaped
hình quả lê
egg-shaped
hình trứng

Cơ khí & công trình

định hình
shaped casting
vật đúc định hình
được định hình
được tạo dạng (theo khuôn)
theo khuôn

Kỹ thuật chung

mẫu

Cơ - Điện tử

(adj) được tạo hình, theokhuôn, theo mẫu

Xây dựng

khuôn [có khuôn]

Kinh tế

đã tạo hình (bánh mì)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top