Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sharp thread

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

ren tam giác
sharp (thread) screw
vít có ren tam giác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sharp trader

    nhà buôn thông minh sắc sảo,
  • Sharp tuning

    điều hưởng sắc nét,
  • Sharp turn

    vòng lượng gấp, chỗ ngoặt đột ngột, chỗ ngoặt gấp,
  • Sharp yield point

    giới hạn chảy rõ rệt,
  • Sharpen

    / 'ʃɑ:pən /, Ngoại động từ: mài, vót cho nhọn, làm cho sắc, làm cho nhọn, làm cho nhạy, (nghĩa...
  • Sharpener

    / ´ʃa:pnə /, Danh từ: thợ mài dao kéo, (trong từ ghép) dụng cụ mài, gọt, làm cho sắc, nhọn,...
  • Sharpening

    / ´ʃa:pəniη /, Danh từ: sự mài sắc, Cơ khí & công trình: mài...
  • Sharpening machine

    máy mài, máy mài sắc,
  • Sharpening steel

    thép mài sắc,
  • Sharpening stick

    thanh đá mài,
  • Sharpening stone

    Danh từ: Đá mài, đá mài,
  • Sharper

    / ´ʃa:pə /, Danh từ: người lừa đảo (nhất là kẻ kiếm sống bằng cờ gian bạc lận),
  • Sharpish

    / ´ʃa:piʃ /, Tính từ: hơi sắc, hơi nhọn, hơi nhạy, Phó từ: (thông...
  • Sharply

    / ʃɑrpli /, Phó từ: sắt, nhọn, bén, rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét, thình lình, đột ngột...
  • Sharply bounded line

    đường vạch ranh giới rõ rệt,
  • Sharpnel

    Danh từ: Đạn chì; mảnh sắt (để nạp đạn đại bác, bom...), bộ phận nổ thành mảnh (trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top