Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sharper

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃa:pə/

Thông dụng

Cách viết khác card-sharper

Danh từ

Người lừa đảo (nhất là kẻ kiếm sống bằng cờ gian bạc lận)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , swindler , trickster , victimizer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top