Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Sharp
Nghe phát âm/ʃɑrp/
Thông dụng
Tính từ
Sắc, nhọn, bén
Rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét
- sharp distinction
- sự phân biệt rõ ràng
Thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc..)
- sharp turn
- chỗ ngoặt đột ngột
Lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh)
Cay, hắc, gắt, hăng, tạo ra một cảm giác mạnh (về mùi, vị)
Buốt, nhói (về cơn đau, cơn lạnh)
Tinh, thính, nhạy, thông minh, sắc sảo
Cao (về âm thanh, nhạc cụ..)
Thăng, cao nửa cung (về nốt nhạc)
Chỉ trích gay gắt
Ma mảnh, bất chính, thiếu đạo đức
- sharp practices
- thủ đoạn bất lương
Nhanh chóng, mau mắn, mạnh mẽ
(ngôn ngữ học) điếc, không kêu
(thông tục) diện, chải chuốt
Sharp's the word!
Nhanh lên! chóng lên!
- look sharp
- nhanh, mau, vội
Danh từ
Kim khâu mũi thật nhọn
(ngôn ngữ học) phụ âm điếc
(âm nhạc) nốt thăng; dấu thăng
(thông tục) người lừa đảo, người cờ gian bạc lận
(đùa cợt) chuyên gia, người thạo (về cái gì)
( số nhiều) (nông nghiệp) tấm, hạt tấm
Phó từ
Sắc cạnh, sắc nhọn
(thông tục) đúng
(thông tục) đột ngột, bất thình lình; sững, vụt, đột
(âm nhạc) cao quá độ cao đúng
Hình thái từ
Vật lý
nốt thăng
- double sharp
- nốt thăng kép
Kỹ thuật chung
cạnh sắc
- sharp sand
- cát có cạnh sắc
dấu thăng
đột ngột
- sharp turn
- chỗ ngoặt đột ngột
nhọn
nhọn, sắc, rõ
lưỡi sắc
mạnh
rõ
sắc
sắc bén
Giải thích EN: Having a very thin edge or fine point..
Giải thích VN: Có một lưỡi mỏng hay đầu nhọn.
sắc nét
Kinh tế
hạt tấm
tấm
Nguồn khác
- sharp : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aciculate , acuate , acuminate , acuminous , acute , apical , barbed , briery , cuspate , cuspidate , edged , fine , ground fine , honed , horned , jagged , keen , keen-edged , knife-edged , needlelike , needle-pointed , peaked , pointed , pointy , prickly , pronged , razor-sharp , salient , serrated , sharp-edged , sharpened , spiked , spiky , spiny , splintery , stinging , tapered , tapering , thorny , tined , tipped , unblunted , whetted , abrupt , distinct , extreme , intense , marked , adroit , alert , apt , astute , brainy , bright , brilliant , canny , clever , critical , cute , discerning , discriminating , fast , foxy * , having smarts , ingenious , intelligent , knowing , nimble , nobody’s fool , not born yesterday * , observant , on the ball * , original , penetrating , penetrative , quick , quick on the trigger , quick on the uptake , ready , resourceful , savvy * , sensitive , slick , smart , smart as a tack , subtle , wise , artful , bent , crafty , cunning , designing , ornery , salty , shady , shrewd , slippery , sly , snaky , two-faced * , underhand , unethical , unscrupulous , wily , agonizing , biting , cutting , distressing , drilling , excruciating , fierce , knifelike , painful , paralyzing , piercing , shooting , sore , stabbing , violent , audible , clear , clear-cut , crisp , definite , explicit , obvious , visible , chic , classy , dashing , distinctive , dressy , excellent , fashionable , first-class * , fly * , in style , snappy * , swank , tony , trendy , acrimonious , angry , caustic , double-edged , harsh , incisive , inconsiderate , peppery , pungent , sarcastic , sardonic , scathing , severe , short , tart , thoughtless , trenchant , unceremonious , ungracious , virulent , vitriolic , acerbic , acid , acrid , active , astringent , austere , bitter , brisk , burning , hot , lively , odorous , piquant , sour , strong-smelling , suffocating , vigorous , vinegary , acicular , aciculated , cuspated , cuspidated , mucronate , unambiguous , unequivocal , unmistakable , quick-witted , sharp-witted , perceptive , probing , foxy , guileful , scheming , tricky , acidic , corrosive , mordacious , mordant , slashing , truculent , gnawing , lancinating , spicy , zesty ,
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
hãng sharp,
-
hãng sharp,
-
hãng sharp,
-
Thành Ngữ:, sharp pratice, những chuyện làm ăn không hoàn toàn lương thiện (như) sharp
-
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, lưỡi sắc, sắc, sharp-edge tool, công cụ có lưỡi sắc, sharp-edge tool, dao lưỡi sắc
-
/, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent , rude , sharp , sharp-tongued , snappish , snippety , assuming , assumptive , audacious ,...
-
sự xuống giá, sụt giá (mạnh), sharp drop ( inprices ), sự xuống giá thê thảm
-
Thành Ngữ:, look sharp, nhanh, mau, vội
-
Thành Ngữ:, sharp's the word !, nhanh lên! chóng lên!
-
ren tam giác, sharp (thread) screw, vít có ren tam giác
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Sharp's the word!
Thành Ngữ:, sharp's the word !, nhanh lên! chóng lên! -
Sharp-contoured im pression
sự in rõ đường viền, -
Sharp-crested
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ: có đỉnh nhọn, -
Sharp-crested weir
đập có đỉnh nhọn, đập tràn đỉnh mỏng, -
Sharp-cut
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, sắc cạnh, Tính từ: sắc cạnh, rõ rệt, rõ nét, dứt... -
Sharp-eared
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ: có tai nhọn, thính tai, -
Sharp-edge
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, lưỡi sắc, sắc, sharp-edge tool, công cụ có lưỡi sắc, sharp-edge tool, dao lưỡi... -
Sharp-edge orifice
lỗ thành mỏng, -
Sharp-edge tool
công cụ có lưỡi sắc, dao lưỡi sắc, -
Sharp-edged
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ: sắc, bén, nhọn, có gờ sắc, đường nẹp,...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-