Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sheep cheese

Kinh tế

fomat từ sữa cừu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sheep cooler

    phòng lạnh chứa thịt cừu,
  • Sheep covered corral

    chuồng súc vật có mái che,
  • Sheep dressing line

    dây chuyền sơ bộ chế biến cừu,
  • Sheep foot roller

    ống cán chân cừu,
  • Sheep husbandry

    nghề nuôi cừu,
  • Sheep milk

    sữa cừu,
  • Sheep pen

    chuồng cừu,
  • Sheep rack

    giá để con thịt cừu,
  • Sheep that have no shepherd

    Thành Ngữ:, sheep that have no shepherd, quân vô tướng, hổ vô đấu
  • Sheepcote

    bãi rào nhốt cừu,
  • Sheepfold

    / ´ʃi:p¸fould /, Kỹ thuật chung: chuồng cừu, lô nuôi cừu,
  • Sheepfoot roller

    lu chân cừu, lu chân cừu,
  • Sheepish

    / ´ʃi:piʃ /, Tính từ: bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng, Từ đồng nghĩa:...
  • Sheepishly

    Phó từ: bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng,
  • Sheepishness

    / ´ʃi:piʃnis /, danh từ, sự bẽn lẽn, sự e lệ, sự ngượng ngùng,
  • Sheepman

    Danh từ: người nuôi cừu, người chăn cừu,
  • Sheeps foot roller

    trục lăn chân đê,
  • Sheepshank

    / ´ʃi:p¸ʃæηk /, Danh từ: cẳng cừu, vật gầy gò khẳng khiu, (hàng hải) nút cẳng cừu (một...
  • Sheepskin

    / ´ʃi:p¸skin /, Danh từ: thảm làm bằng da cừu, chăn làm bằng da cừu, da cừu (để đóng sách...),...
  • Sheer

    / ʃiə /, Tính từ: không giới hạn, không kiểm soát, chỉ là; đúng là, tuyệt đối; hoàn toàn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top