Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shell cutting out

Xây dựng

sự cắt bao bì
sự cắt vỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shell dam

    đập vỏ mỏng, đập vòm mỏng,
  • Shell deposit

    trầm tích vỏ sò,
  • Shell dome

    mái cupôn bằng vỏ mỏng,
  • Shell drill

    mũi khoan lắp trục gá, mũi khoét lắp cán, mũi khoét lắp trục gá, dao khoét cán lắp,
  • Shell end

    ngói bò đầu, rìa vỏ (mỏng),
  • Shell end cutter

    dao phay lắp chuôi,
  • Shell fishing

    nghề bắt sò, sự bắt sò,
  • Shell formwork

    ván khuôn vỏ mỏng,
  • Shell freezing

    kết đông bề mặt (vỏ ngoài), kết đông vỏ ngoài, kết đông bề mặt,
  • Shell game

    Danh từ: trò cua cá, trò bài tây, Từ đồng nghĩa: noun, bunco game ,...
  • Shell gimlet

    mũi khoan xoắn,
  • Shell ice

    nước đá dạng vỏ (dạng mảnh), đá dạng mảnh, đá dạng vỏ, shell ice generator, máy (làm nước) đá dạng mảnh, shell ice...
  • Shell ice-making plant

    trạm (sản xuất nước) đá dạng mảnh, trạm (sản xuất nước) đá dạng vỏ, shell ice (-making) plant, trạm (sản xuất nước)...
  • Shell ice (-making) plant

    trạm (sản xuất nước) đá dạng vỏ (dạng mảnh),
  • Shell ice generator

    máy (làm nước) đá dạng mảnh, máy (nước) đá dạng vỏ,
  • Shell ice generator (maker)

    máy (làm nước đá) dạng mảnh, máy đá dạng vỏ,
  • Shell ice maker

    máy (làm nước) đá dạng mảnh, máy (nước) đá dạng vỏ,
  • Shell ice plant

    trạm (sản xuất nước) đá dạng mảnh, trạm (sản xuất nước) đá dạng vỏ,
  • Shell insulation

    cách nhiệt vỏ, sự cách nhiệt vỏ,
  • Shell knocker

    bộ gõ lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top