Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shell ice

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

nước đá dạng vỏ (dạng mảnh)

Điện lạnh

đá dạng mảnh
shell ice generator
máy (làm nước) đá dạng mảnh
shell ice generator (maker)
máy (làm nước đá) dạng mảnh
shell ice maker
máy (làm nước) đá dạng mảnh
shell ice plant
trạm (sản xuất nước) đá dạng mảnh
shell ice-making plant
trạm (sản xuất nước) đá dạng mảnh
đá dạng vỏ
shell ice (-making) plant
trạm (sản xuất nước) đá dạng vỏ (dạng mảnh)
shell ice generator
máy (nước) đá dạng vỏ
shell ice generator (maker)
máy đá dạng vỏ
shell ice maker
máy (nước) đá dạng vỏ
shell ice plant
trạm (sản xuất nước) đá dạng vỏ
shell ice-making plant
trạm (sản xuất nước) đá dạng vỏ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top