Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shell knocker

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bộ gõ lò

Giải thích EN: A device that strikes the outside surface of a horizontally rotating vessel, such as a kiln or dryer, and loosens solid materials that have built up on the inner walls of the shell.Giải thích VN: Một thiết bị đánh vào phía ngoài của một thùng đang quay nằm ngang, như là một lò nung làm cho các vật liệu cứng tạo nên tường phía trong của lò bong ra.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top