Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sherardize

Mục lục

/´ʃerə¸daiz/

Hóa học & vật liệu

mạ bằng bột kẽm
mạ kẽm khô

Kỹ thuật chung

mạ kẽm

Xem thêm các từ khác

  • Sherardized

    (adj) được tráng kẽm, mạ kẽm,
  • Sherardizing

    sự mạ kẽm khô, sự tráng kẽm, sự mạ kẽm, mạ kẽm, sự tráng kẽm,
  • Sheraton

    / ´ʃerətən /, Danh từ: ( sheraton) kiểu sheraton, kiểu đồ đạc của anh hồi cuối thế kỷ 18,...
  • Sherbet

    / ´ʃə:bət /, Danh từ: nước giải khát bằng nước quả chỉ hơi ngọt, nước ga ngọt; thứ bột...
  • Sherd

    như shard,
  • Shereef

    Danh từ: sêrip, quý tộc a rập,
  • Sherif

    / ʃe´ri:f /, như shereef,
  • Sheriff

    / ˈʃɛrɪf /, Danh từ: ( sheriff) quận trưởng (như) high sheriff, chánh án của một huyện ở xcốtlen,...
  • Sheriff's officer

    viên chức tư pháp hành chính,
  • Sheriffalty

    Danh từ: chức quận trưởng, chức cảnh sát trưởng, ' ‘erifhud sheriffship, ‘erif‘ip
  • Sheriffdom

    / ´ʃerifdəm /, như sheriffalty,
  • Sheriffhood

    như sheriffalty,
  • Sheriffs sale

    bán phát mại,
  • Sheriffship

    như sheriffalty,
  • Sherpa

    Danh từ, số nhiều không đổi hoặc sherpas: người dân himilaya sống ở vùng giáp ranh biên giới...
  • Sherries baking

    sự hâm rượu nho,
  • Sherry

    Danh từ: loại rượu vàng hoặc nâu được pha cho nặng thêm, vốn có nguồn gốc từ nam tây ban...
  • Sherry-cobbler

    Danh từ: rượu côctay seri,
  • Sherwood number

    tiêu chuẩn sherwood,
  • Sherzer bascule bridge

    cầu mở hệ sherzer,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top