Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shielded

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃi:ldid/

Thông dụng

Tính từ

Được bảo vệ/ che chắn

Chuyên ngành

Điện

được che chắn
shielded line
đường dây được che chắn

Kỹ thuật chung

bị chắn
bị che
được bảo vệ bằng khí trơ (hàn hồ quang)
được che chắn (điện cực)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top