Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shifting wind

Xây dựng

gió thay đổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shiftless

    / ´ʃiftlis /, Tính từ: lười; đục; ương hèn, vụng về, khờ dại, không biết xoay xở, vô hiệu...
  • Shiftlessness

    / ´ʃiftlisnis /, danh từ, sự lười nhác; sự bất lực, sự hèn kém, sự vụng về, sự khờ dại, sự không biết xoay xở, sự...
  • Shiftlock keyboard

    khoá bàn phím,
  • Shiftman

    thợ công nhật, thợ làm theo ca,
  • Shiftout character

    ký tự thế mã,
  • Shifts

    ,
  • Shiftwork

    / ´ʃift¸wə:k /, Kỹ thuật chung: làm việc công nhật,
  • Shifty

    / ´ʃifti /, Tính từ: quỷ quyệt, gian giảo; không đáng tin; lừa dối; có vẻ không lương thiện,...
  • Shigella

    vi khuẩn gram âm, hình que, không dì động, thường thấy trong ruột các động vật máu nóng và người,
  • Shigellosis

    bệnh shigella,
  • Shikar

    / ʃi´ka: /, Danh từ: ( anh-Ân) sự săn bắn,
  • Shikaree

    / ʃi´ka:ri /, danh từ, người đi săn, ‘i'k“ri shikari, i'k“ri
  • Shikari

    / ʃi´ka:ri /, như shikaree,
  • Shiksa

    Danh từ: cô gái không phải do thái,
  • Shikse

    Danh từ:,
  • Shill

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cò mồi,
  • Shillelagh

    / ʃi´leilə /, Danh từ: cây gậy, cây côn (ở ai-len),
  • Shilling

    / 'ʃiliɳ /, Danh từ: (đồng) si-ling (đồng tiền anh có giá trị 12 penni cổ cho đến 1971); một...
  • Shilly-shally

    / ´ʃili¸ʃæli /, Danh từ: sự trù trừ, sự do dự, sự lưỡng lự, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top