- Từ điển Anh - Việt
Shilly-shally
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃili¸ʃæli/
Thông dụng
Danh từ
Sự trù trừ, sự do dự, sự lưỡng lự
Nội động từ shilly-shallied
(thông tục) trù trừ, do dự, lưỡng lự
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- dither , falter , halt , pause , stagger , vacillate , waver , wobble , be irresolute , blow hot and cold , dally , dawdle , dodge , fluctuate , hesitate , procrastinate , stall , trifle
adjective
- halting , indecisive , irresolute , pendulous , tentative , timid , vacillant , vacillatory
noun
- hesitancy , indecision , indecisiveness , irresoluteness , irresolution , pause , tentativeness , timidity , timidness , to-and-fro , vacillation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shilly-shallyer
Danh từ: người hay trù trừ, người hay do dự, người không kiên quyết, người hay lưỡng lự,... -
Shilpit
/ ´ʃilpit /, tính từ, ( scotland) đói; bệnh hoạn, -
Shily
như shyly, -
Shim
/ ʃim /, Danh từ: miếng chêm, miếng chèn, Ngoại động từ: chêm, chèn,... -
Shim, Adjustment
căn đệm điều chỉnh, -
Shim, Expansion
căn đệm điều chỉnh, -
Shim, Rail
căn đệm ray, -
Shim assembly
phần tử điều chỉnh, -
Shim element
phần tử điều chỉnh, -
Shim rod
thanh điều chỉnh, shim rod bank, dãy thanh điều chỉnh -
Shim rod bank
dãy thanh điều chỉnh, -
Shim safety rod
thanh điều chỉnh an toàn, shim safety rod suspension, hệ treo thanh điều chỉnh an toàn -
Shim safety rod suspension
hệ treo thanh điều chỉnh an toàn, -
Shimmed
, -
Shimmer
/ 'ʃimə /, Danh từ: Ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh, Nội động từ:... -
Shimmery
Tính từ: lung linh; thấp thoáng, -
Shimmied
, -
Shimming
miếng nêm, miếng chèn, sự chêm, sự chèn, sự đặt tấm đệm, sự đóng chêm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.