Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shin-so pile

Nghe phát âm

Xây dựng

Cọc kiểu Shin-so (Nhật Bản)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shin bone

    xương chày,
  • Shin guard

    phần bảo vệ ống chân,
  • Shinbone

    xương chảy, xương chày,
  • Shindig

    / ´ʃindig /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điệu nhảy sinđich, (thông tục) cuộc liên...
  • Shindy

    Danh từ: (thông tục) sự rắc rối ồn ào; sự cãi lộn om xòm (như) shindig, Từ...
  • Shine

    / ʃain /, Danh từ: Ánh sáng; ánh nắng; sự chói sáng, độ sáng, it's rain and shine together, trời vừa...
  • Shiner

    / ´ʃainə /, Danh từ: (từ lóng) đồng tiền vàng anh xưa (trị giá 1 bảng), ( số nhiều) tiền,...
  • Shines

    ,
  • Shingle

    / ʃiηgl /, Danh từ: Đá cuội (trên bãi biển), chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển), Danh...
  • Shingle bar

    dải cuội,
  • Shingle carrying river

    sông vận chuyển cuội sỏi, sông vận chuyển cuội sỏi,
  • Shingle lining

    sự bọc bằng đá cuội,
  • Shingle nail

    đinh đóng gỗ lợp, đinh đóng tấm lợp, đinh đóng ván lợp,
  • Shingle roofing

    mái lợp ván (gỗ), mái lợp ván,
  • Shingle saw

    máy xẻ ván,
  • Shingle soil

    đất chứa đá cuội,
  • Shingle tile

    ván lợp, ngói tấm,
  • Shingled bacon

    thịt lợn muối xông khói đóng gói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top